Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 AIDS và cộng đồng . - 36tr. ; 29x21cm
  • Thông tin xếp giá: TC00005
  • 2 Các văn bản pháp quy và quy định pháp luật mới về phòng, chống tệ nạn xã hội / Phạm Văn Mỹ biên soạn . - H. : Lao động, 2004 . - 512tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02596, Pd/vt 02597, Pm/vt 04689, Pm/vt 04690
  • Chỉ số phân loại DDC: 344.01
  • 3 Đừng chờ ai lên tiếng hộ mình / Đức Hiển . - H.: Văn học, 2017 . - 167tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06078, PD/VV 06884, PD/VV 06885, PM/VV 04910
  • Chỉ số phân loại DDC: 364.1
  • 4 Giáo dục phòng chống HIV/AIDS/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 168 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01794, Pd/vv 01795, Pm/vv 01163, Pm/vv 01164
  • Chỉ số phân loại DDC: 616.97
  • 5 Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma tuý/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 96 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01866, Pd/vv 01867, Pm/vv 01161, Pm/vv 01162
  • Chỉ số phân loại DDC: 362.29
  • 6 Quyết tâm ngăn chặn và dẩy lùi tham nhũng / Nguyễn Phú Trọng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019 . - 380tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.5
  • 7 Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: KNxb, 2004 . - 336 tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03001, Pd/vv 03002, Pm/vv 02837-Pm/vv 02839
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.11
  • 8 Tệ nạn xã hội: Căn nguyên - biểu hiện - phương thức khắc phục/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 264 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01523, Pd/vv 01524, Pm/vv 00697
  • Chỉ số phân loại DDC: 302
  • 9 Tham nhũng tệ nạn của mọi tệ nạn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Y Na chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 198tr. : Thông tin khoa học xã hội, chuyên đề ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01525, Pd/vv 01526, Pm/vv 00699
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.5
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :